Chuyển vị là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Chuyển vị là khái niệm cơ bản trong toán học tổ hợp, biểu diễn mọi hoán vị có thể của n phần tử trong một tập hữu hạn qua song ánh một‑một giữa các phần tử. Tập hợp các chuyển vị tạo thành nhóm đối xứng Sₙ với phép nhân là kết hợp hai hoán vị, đóng vai trò quan trọng trong lý thuyết nhóm, thuật toán sắp xếp và mật mã học.

Giới thiệu về chuyển vị

Chuyển vị (permutation) là khái niệm cơ bản trong tổ hợp và đại số, mô tả cách thức sắp xếp lại các phần tử của một tập hữu hạn. Khi xét một tập SS gồm nn phần tử, mỗi chuyển vị cho biết một hoán vị duy nhất của các phần tử đó. Khái niệm này xuất hiện sớm trong lịch sử toán học, từ việc đếm số cách sắp xếp các chữ cái trong từ ngữ cho đến các bài toán liên quan đến tổ hợp phức tạp hơn.

Trong lý thuyết nhóm, tập hợp tất cả chuyển vị trên nn phần tử tạo thành nhóm đối xứng SnS_n, với phép nhân là phép kết hợp hai chuyển vị. Nhóm SnS_n có vai trò quan trọng trong nghiên cứu cấu trúc đại số, hình học tổ hợp, lý thuyết biểu diễn và mật mã học, đồng thời là ví dụ cơ bản nhất cho khái niệm nhóm trong đại số trừu tượng.

Các ứng dụng thực tiễn của chuyển vị rất đa dạng, từ thuật toán sắp xếp trong khoa học máy tính, thiết kế thí nghiệm trong thống kê, đến mật mã dựa trên hoán vị (permutation cipher). Việc hiểu rõ chuyển vị giúp giải quyết các bài toán về đếm, tối ưu hóa và phân tích cấu trúc tổ hợp một cách hiệu quả (Britannica).

Định nghĩa toán học

Một chuyển vị σ\sigma trên tập S={1,2,,n}S = \{1,2,\dots,n\} được định nghĩa là một song ánh σ:SS\sigma: S \to S sao cho với mọi iSi\in S tồn tại duy nhất jSj\in S để σ(i)=j\sigma(i)=j. Tập hợp tất cả các chuyển vị của SS được ký hiệu là SnS_n. Ký hiệu tổng quát:

σSn,σ:iσ(i),i{1,,n}.\sigma \in S_n,\quad \sigma: i \mapsto \sigma(i),\quad \forall i\in\{1,\dots,n\}.

Số lượng chuyển vị của nn phần tử chính bằng n!n!, trong đó dấu chấm than biểu diễn giai thừa: n!=1×2×3××n.n! = 1 \times 2 \times 3 \times \cdots \times n. Giá trị n!n! tăng rất nhanh khi nn lớn, dẫn đến sự xuất hiện của các bài toán tổ hợp cấp cao liên quan đến việc tìm kiếm, đếm hoặc liệt kê hoán vị.

Biểu diễn chuyển vị

Có hai cách biểu diễn chuyển vị phổ biến nhất:

  • Two-line notation: Viết hai hàng, hàng trên là các phần tử gốc, hàng dưới là ảnh của chúng. Ví dụ với n=4n=4: (12343142)\displaystyle \begin{pmatrix}1&2&3&4\\3&1&4&2\end{pmatrix} tức σ(1)=3,σ(2)=1,\sigma(1)=3,\sigma(2)=1,\dots.
  • Cycle notation: Chia hoán vị thành các chu trình. Với ví dụ trên, ta có σ=(1342)\sigma=(1\,3\,4\,2), nghĩa là 131\to3, 343\to4, 424\to2, 212\to1.

Cycle notation ngắn gọn hơn và rất tiện khi tính toán phép nhân hoặc nghịch đảo. Mỗi chu trình được viết trong ngoặc đơn, các chu trình độc lập có thể viết liền nhau, ví dụ (12)(34)(1\,2)(3\,4) với hai chu trình tách rời.

Phép nhân chuyển vị

Phép nhân (composition) hai chuyển vị σ,τSn\sigma,\tau \in S_n được định nghĩa theo quy tắc kết hợp hàm: (στ)(i)=σ(τ(i)),i{1,,n}.(\sigma\circ\tau)(i)=\sigma\bigl(\tau(i)\bigr),\quad \forall i\in\{1,\dots,n\}. Lưu ý thứ tự: τ\tau thực hiện trước, rồi đến σ\sigma.

Phép nhân chuyển vị có tính chất kết hợp (associative) nhưng không giao hoán (non‑commutative) nói chung: σττσ.\sigma\circ\tau \neq \tau\circ\sigma.

PhépKết quả (cycle notation)
σ=(123), τ=(13)\sigma=(1\,2\,3),\ \tau=(1\,3) thì στ\sigma\circ\tau(1 2)
σ=(123), τ=(13)\sigma=(1\,2\,3),\ \tau=(1\,3) thì τσ\tau\circ\sigma(2 3)

Độ dài và dấu của chuyển vị

Độ dài (length) của một chuyển vị σSn\sigma\in S_n được định nghĩa là số hoán vị đôi (transposition) tối thiểu cần để biểu diễn σ\sigma. Ví dụ, chu trình (123)(1\,2\,3) có độ dài bằng 2 vì (123)=(13)(12)(1\,2\,3)=(1\,3)\circ(1\,2). Độ dài cho biết “độ phức tạp” của hoán vị và đóng vai trò quan trọng trong hình học tô pô của nhóm đối xứng.

Dấu (sign) của chuyển vị, ký hiệu sgn(σ)\mathrm{sgn}(\sigma), được xác định là (1)(σ)(-1)^{\ell(\sigma)}, trong đó (σ)\ell(\sigma) là độ dài của σ\sigma. Nếu (σ)\ell(\sigma) chẵn thì σ\sigma là hoán vị chẵn (even), ngược lại là hoán vị lẻ (odd). Tập hợp các hoán vị chẵn tạo thành nhóm con Alternating Group AnA_n có chỉ số 2 trong SnS_n.

  • Hoán vị chẵn: sgn(σ)=+1\mathrm{sgn}(\sigma)=+1, biểu diễn được bằng số chẵn transposition.
  • Hoán vị lẻ: sgn(σ)=1\mathrm{sgn}(\sigma)=-1, biểu diễn bằng số lẻ transposition.

Ví dụ, hoán vị σ=(12)(34)\sigma=(1\,2)(3\,4) có 2 transposition nên là chẵn, còn τ=(123)\tau=(1\,2\,3) có 2 transposition nhưng trong cycle notation dài 3 nên dấu tính từ (τ)=2\ell(\tau)=2 vẫn là chẵn. Việc tính dấu hoán vị thường được ứng dụng trong định nghĩa định thức ma trận và đại số tuyến tính (MathWorld).

Chuyển vị nghịch đảo

Nghịch đảo của chuyển vị σ\sigma, ký hiệu σ1\sigma^{-1}, là chuyển vị duy nhất sao cho σσ1=σ1σ=id\sigma\circ\sigma^{-1}=\sigma^{-1}\circ\sigma=\mathrm{id}. Trong cycle notation, nghịch đảo thu được bằng cách đảo ngược thứ tự của mỗi chu trình: (a\,b\,c\,d)^{-1}=(d\,c\,b\,a).

Trong two-line notation, nghịch đảo được tính bằng cách hoán đổi hàng trên và hàng dưới rồi sắp xếp lại theo thứ tự các phần tử gốc. Ví dụ:

σ\sigmaσ1\sigma^{-1}
(12344132)\begin{pmatrix}1&2&3&4\\4&1&3&2\end{pmatrix} (12342431)\begin{pmatrix}1&2&3&4\\2&4&3&1\end{pmatrix}

Nghịch đảo giữ nguyên dấu của hoán vị (even/odd), và (σ1)=(σ)\ell(\sigma^{-1})=\ell(\sigma). Tính chất nghịch đảo giúp giải các phương trình trong nhóm, xác định trung bình nhóm và phát triển lý thuyết biểu diễn (MIT OCW).

Nhóm đối xứng

Nhóm đối xứng SnS_n là tập hợp tất cả hoán vị trên nn phần tử với phép nhân là composition. Kích thước nhóm là Sn=n!|S_n|=n!. Nhóm SnS_n là ví dụ điển hình của nhóm hữu hạn phi giao hoán (non-abelian) khi n3n\ge3.

SnS_n có nhiều cấu trúc phân cấp gồm các nhóm con, ví dụ Alternating Group AnA_n và các nhóm Young subgroup. Các phân tích về cấu trúc nhóm đối xứng liên quan đến định lý Cayley và các mô hình biểu diễn Ma trận Permutation (MathWorld).

  • Tính giao hoán: σττσ\sigma\circ\tau\neq\tau\circ\sigma nói chung.
  • Trung tâm (center) của SnS_n chỉ chứa phép đơn vị.
  • Nhóm đối xứng nhỏ nhất không abelian: S3S_3 có 6 phần tử.

Ứng dụng nhóm đối xứng gồm mô hình hóa đối xứng hình học, lý thuyết Galois trong giải phương trình đại số, và xác định các đa thức bất biến theo hoán vị (Britannica).

Ứng dụng trong tổ hợp và mật mã

Trong tổ hợp, việc đếm số hoán vị thỏa mãn ràng buộc (ví dụ không có fixed point hay derangement) sử dụng công thức Inclusion–Exclusion:

!n=n!k=0n(1)kk!.!n = n! \sum_{k=0}^n \frac{(-1)^k}{k!}.

Chuyển vị cũng xuất hiện trong bài toán xếp chỗ, tối ưu hoán vị chi phí (assignment problem) và bài toán chuyến thương (traveling salesman problem).

  • Derangement (không điểm cố định): !n.
  • Permutation matrix: ma trận nhị phân có đúng một giá trị 1 mỗi hàng và mỗi cột.

Trong mật mã học, permutation cipher là thuật toán thay thế đơn giản dựa trên hoán vị vị trí ký tự. Mặc dù không an toàn cho hiện đại, nó đặt nền tảng cho khái niệm S-box trong AES và các chuẩn mã hóa phức tạp hơn (Springer).

Hướng nghiên cứu và mở rộng

Mở rộng khái niệm sang hoán vị vô hạn, nhóm Coxeter và Hecke algebra, liên quan đến lý thuyết đại số Lie và hình học tô pô. Chu trình Coxeter và ma trận phân loại đại số cung cấp cấu trúc cho đối xứng hình học cao cấp.

Nghiên cứu tính chất sinh học của hoán vị trong ngữ cảnh tính toán song song và khoa học dữ liệu, ví dụ sắp xếp phân tán, shuffle algorithms, và áp dụng trong machine learning để tăng tính ngẫu nhiên của dữ liệu.

  • Nhóm Coxeter vô hạn và cấu trúc hyperplane arrangement.
  • Genealogy of permutations qua Tamari lattice.
  • Ứng dụng permutation statistics trong xác suất và thống kê.

Các hướng tương lai còn bao gồm tích phân hoán vị (permutation integrals) trong lý thuyết xác suất tiên tiến và đại số thuần túy, cũng như triển khai trong tính toán lượng tử (Springer).

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chuyển vị:

Một hệ thống vector chuyển và chủng nấm men được thiết kế để thao tác DNA hiệu quả trong Saccharomyces cerevisiae. Dịch bởi AI
Genetics - Tập 122 Số 1 - Trang 19-27 - 1989
Tóm tắt Một loạt vector chuyển nấm men và chủng đã được tạo ra nhằm cho phép thao tác DNA hiệu quả hơn trong Saccharomyces cerevisiae. Các vector thay thế đã được xây dựng và sử dụng để tạo ra các chủng nấm men chứa các đột biến không chuyển đổi his3, trp1, leu2 và ura3. Một bộ vector YCp và YIp (dòng pRS) sau đó được thực hiện dựa trên nền của plasm...... hiện toàn bộ
#Vector chuyển #Plasmid pRS #Saccharomyces cerevisiae #Đột biến his3 #trp1 #leu2 #ura3
Khám phá sự bám dính nội bộ: Những trở ngại trong việc chuyển giao thực tiễn tốt nhất trong doanh nghiệp Dịch bởi AI
Strategic Management Journal - Tập 17 Số S2 - Trang 27-43 - 1996
Tóm tắtKhả năng chuyển giao các thực tiễn tốt nhất nội bộ là yếu tố then chốt để doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh thông qua việc khai thác giá trị từ tri thức nội bộ hiếm có. Cũng giống như các năng lực đặc biệt của một doanh nghiệp có thể khó bị các đối thủ khác bắt chước, các thực tiễn tốt nhất của nó có thể khó bị bắt chước trong nội bộ. Tuy nhiên, ít kh...... hiện toàn bộ
#chuyển giao tri thức #bám dính nội bộ #thực tiễn tốt nhất #năng lực hấp thụ #mơ hồ về nguyên nhân
U1 snRNP điều chỉnh sự di chuyển và xâm nhập của tế bào ung thư trong ống nghiệm Dịch bởi AI
Nature Communications - Tập 11 Số 1
Tóm tắtCác tế bào được kích thích và tế bào ung thư có sự rút ngắn phổ biến các vùng không dịch mã 3’- (3’UTR) và chuyển sang các isoform mRNA ngắn hơn do việc sử dụng các tín hiệu polyadenylation (PAS) gần hơn trong các intron và exon cuối. U1 snRNP (U1), RNA hạt nhỏ không mã hóa (spliceosomal) phong phú nhất ở động vật có xương sống, làm tắt các PAS gần và việc ứ...... hiện toàn bộ
Endotoxemia chuyển hóa kích hoạt bệnh béo phì và kháng insulin Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 56 Số 7 - Trang 1761-1772 - 2007
Bệnh tiểu đường và béo phì là hai bệnh trao đổi chất đặc trưng bởi kháng insulin và viêm mức độ thấp. Khi tìm kiếm yếu tố viêm dẫn đến khởi phát kháng insulin, béo phì và tiểu đường, chúng tôi đã xác định được lipopolysaccharide (LPS) từ vi khuẩn là yếu tố gây khởi phát. Chúng tôi phát hiện rằng tình trạng nội độc tố bình thường tăng hoặc giảm trong trạng thái ăn no hoặc nhịn ăn, theo cơ s...... hiện toàn bộ
#bệnh tiểu đường #béo phì #kháng insulin #lipopolysaccharide #nội độc tố chuyển hóa #hệ thống LPS/CD14 #viêm mức độ thấp #bệnh chuyển hóa
Một chuyến tham quan có hướng dẫn về phân tích đồng địa điểm trong vi kính ánh sáng Dịch bởi AI
Journal of Microscopy - Tập 224 Số 3 - Trang 213-232 - 2006
Tóm tắtChúng ta thường chấp nhận rằng việc phân chia chức năng của tế bào eukaryotic được phản ánh qua sự xuất hiện khác nhau của các protein trong các bào quan của chúng. Vị trí và chức năng sinh lý của một protein có mối quan hệ chặt chẽ; thông tin địa phương về một protein do đó là rất quan trọng để hiểu vai trò của nó trong các quá trình sinh học. Việc hình dun...... hiện toàn bộ
#phân tích đồng địa điểm #tế bào eukaryotic #kính hiển vi huỳnh quang #phương pháp thống kê #JACoP
Sản xuất retrovirus liên quan đến hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải trong các tế bào người và không phải người được chuyển gene bằng một dòng phân tử gây bệnh Dịch bởi AI
Journal of Virology - Tập 59 Số 2 - Trang 284-291 - 1986
Chúng tôi đã xây dựng một clone phân tử gây bệnh của retrovirus liên quan đến hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải. Sau khi chuyển gene, clone này đã chỉ đạo việc sản xuất các hạt virus gây bệnh trong nhiều loại tế bào khác nhau bên cạnh các tế bào T4 của người. Các virion gây bệnh được tổng hợp trong các dòng tế bào của chuột, chồn, khỉ và một số dòng tế bào không phải tế bào T của người...... hiện toàn bộ
#retrovirus #hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải #chuyển gene #tế bào người #tế bào không phải người
Vi khuẩn thúc đẩy sự phát triển của thực vật: Cơ chế và Ứng dụng Dịch bởi AI
Scientifica - Tập 2012 - Trang 1-15 - 2012
Sự gia tăng cả về thiệt hại môi trường và áp lực dân số toàn cầu đã dẫn đến hệ quả đáng tiếc rằng sản xuất thực phẩm toàn cầu có thể sớm trở nên không đủ để nuôi sống tất cả mọi người trên thế giới. Do đó, việc tăng đáng kể năng suất nông nghiệp trong vài thập kỷ tới là điều thiết yếu. Để đạt được điều này, thực tiễn nông nghiệp đang chuyển hướng sang một cách tiếp cận bền vững và thân thi...... hiện toàn bộ
#vi khuẩn thúc đẩy sự phát triển của thực vật #thực hành nông nghiệp bền vững #cây chuyển gen #sinh học môi trường.
Bệnh Gan Nhỡ Mỡ Không Do Rượu Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 50 Số 8 - Trang 1844-1850 - 2001
Nhạy cảm với insulin (cấm euglycemic, tốc độ truyền insulin: 40 mU · m−2 · phút−1) đã được nghiên cứu ở 30 đối tượng có bệnh gan nhỡ mỡ không do rượu (NAFLD) đã được sinh thiết xác nhận, dung nạp glucose bình thường và có chỉ số khối cơ thể (BMI) <30 kg/m2. Trong số 30 đối tượng này, 9 người có gan nhỡ mỡ thuần túy và 21 người có bằng chứng của viêm gan nhiễm mỡ. Ngoài ra, 10 bệnh nhân ...... hiện toàn bộ
#Bệnh gan nhỡ mỡ không do rượu #nhạy cảm với insulin #hội chứng chuyển hóa #viêm gan nhiễm mỡ #tiểu đường loại 2
Sự tồn tại, chuyển hóa, vai trò chuyển hóa và ứng dụng công nghiệp của polyhydroxyalkanoates (PHA) vi khuẩn Dịch bởi AI
American Society for Microbiology - Tập 54 Số 4 - Trang 450-472 - 1990
Polyhydroxyalkanoates (PHA), trong đó polyhydroxybutyrate (PHB) là dạng phổ biến nhất, là các vật liệu dự trữ carbon và năng lượng của vi khuẩn với sự xuất hiện rộng rãi. Chúng được cấu thành từ các đơn nguyên monomer axit 3-hydroxy và tồn tại dưới dạng một số lượng nhỏ hạt trong tế bào. Các tính chất của polymer đồng đẳng C4 PHB như một thermoplastic phân hủy sinh học lần đầu tiên thu hút...... hiện toàn bộ
Đánh giá ngắn gọn: Tế bào gốc trung mô: Hiện tượng, khả năng phân hóa, đặc điểm miễn dịch và tiềm năng di chuyển Dịch bởi AI
Stem Cells - Tập 25 Số 11 - Trang 2739-2749 - 2007
Tóm tắtMSCs (Tế bào gốc trung mô) là các tế bào mô đệm không thuộc hệ huyết tương có khả năng phân hóa thành và góp phần vào việc tái tạo các mô trung mô như xương, sụn, cơ, dây chằng, gân và mỡ. MSCs rất hiếm trong tủy xương, chiếm khoảng 1 trong mỗi 10.000 tế bào có nhân. Mặc dù không phải là vĩnh cửu, chúng có khả năng mở rộng rất nhiều trong nuôi cấy mà vẫn duy...... hiện toàn bộ
Tổng số: 2,495   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10